Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tumbler
/'tʌmblə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tumbler
/ˈtʌmblɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cốc (không có chân)
(cách viết khác tumblerful) cốc đầy (lượng chứa)
a
tumbler
of
milk
một cốc sữa đầy
cái lẫy khoá
(cũ) diễn viên nhào lộn
* Các từ tương tự:
tumbler-drier
,
tumblerful
noun
plural tumblers
[count] a glass used for drinking that has a flat bottom and no stem or handle
a
water
tumbler
the amount of liquid held in a tumbler
She
drank
a
tumbler
of
water
.
a person who performs athletic movements that involve rolling or turning along the ground or through the air
circus
tumblers
[=
acrobats
]
a
gymnast
who's
a
skillful
tumbler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content