Danh từ
kèn trom-pét
nghe tiếng kèn trom-pét ở xa
vật dạng loa kèn (ví dụ hoa của cây thuỷ tiên hoa vàng)
blow one's own trumpet
xem blow
Động từ
lớn tiếng công bố
ré lên (voi)