Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tropical
/'trɒpikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tropical
/ˈtrɑːpɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] nhiệt đới
tropical
climate
khí hậu nhiệt đới
* Các từ tương tự:
tropicalise
,
tropically
adjective
of, relating to, occurring in, or used in the tropics
a
tropical
climate
/
country
/
region
tropical
forests
/
plants
-
see
also
subtropical
* Các từ tương tự:
tropical fish
,
tropical rain forest
,
tropical storm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content