Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dạ dày dò (làm món ăn)
    (khẩu ngữ) bài nói (bài viết, ý kiến…) vô giá trị
    why do you read such tripe?
    sao anh lại đọc bài viết vô giá trị ấy?

    * Các từ tương tự:
    tripeman, tripersonal, tripersonality, tripetalous