Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trigger
/'trigə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trigger
/ˈtrɪgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cò súng
pull
the
trigger
bóp cò súng
Động từ
gây ra (thường là một phản ứng mạnh và bất ngờ)
the
riots
were
triggered
[
off
]
by
a
series
of
police
arrests
các vụ bạo động nổ ra do một loạt bắt bớ của cảnh sát
* Các từ tương tự:
trigger-finger
,
trigger-guard
,
trigger-happy
noun
plural -gers
[count] a lever on a gun that you pull to fire the gun
He
pulled
/
squeezed
the
trigger.
Police
officers
are
trained
to
not
be
too
quick
on
the
trigger. [=
eager
to
fire
a
gun
]
something that causes something else to happen - often + for
The
faulty
wire
was
the
trigger
for
the
explosion
.
verb
-gers; -gered; -gering
[+ obj] to cause (something, such as an alarm) to start functioning
Smoke
triggered
the
fire
alarm
.
to cause (a bomb) to explode
The
timer
was
set
to
trigger
the
bomb
in
exactly
one
hour
.
to cause (something) to start or happen
His
remarks
triggered
a
public
outcry
.
Certain
foods
trigger
his
headaches
.
The
power
outage
was
triggered
by
heavy
rains
.
* Các từ tương tự:
trigger-happy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content