Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cò súng
    pull the trigger
    bóp cò súng
    Động từ
    gây ra (thường là một phản ứng mạnh và bất ngờ)
    các vụ bạo động nổ ra do một loạt bắt bớ của cảnh sát

    * Các từ tương tự:
    trigger-finger, trigger-guard, trigger-happy