Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chỉnh tề, bảnh bao
    a trig man
    một người ăn mặc bảnh bao
    gọn gàng
    a trig room
    một căn phòng gọn gàng
    Ngoại động từ
    ((thường) + out) thắng bộ (cho ai)
    ((thường) + up) sắp xếp gọn gàng
    Danh từ
    cái chèn (bánh xe)
    Ngoại động từ
    chèn (bánh xe)
    danh từ-(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry

    * Các từ tương tự:
    trigamist, trigamous, trigamy, trigeminal, trigger, trigger-finger, trigger-guard, trigger-happy, triglot