Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transgressor
/trænz'gresə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transgressor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ vi phạm đạo lý
kẻ tội lỗi
noun
The majority of transgressors are apprehended within 24 hours of the crime
sinner
offender
criminal
felon
culprit
lawbreaker
trespasser
wrongdoer
evil-doer
villain
miscreant
malefactor
delinquent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content