Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transfuse
/træns'fju:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transfuse
/trænsˈfjuːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transfuse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
rót sang, đổ sang, chuyển sang
(y học) truyền (máu)
truyền, truyền thụ
to
transfuse
one's
enthusiasm
truyền nhiệt tình
* Các từ tương tự:
transfuseble
verb
-fuses; -fused; -fusing
[+ obj] medical :to take (blood) from one person or animal and put it into another
The
hospital
staff
transfuses
more
than
8,000
units
of
blood
annually
.
verb
Her greatest success was to transfuse a sense of history to her students
instil
transmit
transfer
inject
An embarrassed blush transfused his face
infuse
permeate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content