Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    rót sang, đổ sang, chuyển sang
    (y học) truyền (máu)
    truyền, truyền thụ
    to transfuse one's enthusiasm
    truyền nhiệt tình

    * Các từ tương tự:
    transfuseble