Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trammels
/'træməlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trammel
/ˈtræməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trammel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cái hạn chế, cái ngăn trở
the
trammels
of
convention
những cái hạn chế do quy ước mà ra
the
trammels
of
etiquette
những trở ngại của nghi lễ
verb
-mels; US -meled or Brit -melled; US -meling or Brit -melling
[+ obj] formal :to limit or restrict (something or someone) unfairly
laws
that
trammel
our
rights
as
citizens
noun
He managed to avoid the trammels of domesticity
Usually
trammels
impediment
(
s
)
hindrance
(
s
)
shackle
(
s
)
handicap
(
s
)
check
(
s
)
restriction
(
s
)
restraint
(
s
)
curb
(
s
)
deterrent
(
s
)
constraint
(
s
)
hitch
(
es
)
snag
(
s
)
(
stumbling
)
block
(
s
)
obstacle
(
s
)
bar
verb
Do not let the limitations of what's practical and possible trammel your imagination
impede
hinder
handicap
check
restrain
curb
deter
constrain
block
obstruct
fetter
confine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content