Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ngoằn ngoèo, uốn khúc
    a tortuous mountain road
    con đường ngoằn ngoèo
    (nghĩa bóng, thường xấu) quanh co
    a tortuous argument
    lý lẽ quanh co

    * Các từ tương tự:
    tortuously, tortuousness