Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toilsome
/'tɔilsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toilsome
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
vất vả, khó nhọc, cực nhọc
adjective
After a toilsome ascent we finally reached the first camp
arduous
laborious
tough
hard
difficult
strenuous
burdensome
onerous
back-breaking
exhausting
fatiguing
tiring
enervating
wearying
draining
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content