Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    mệt
    I'm dead tired
    tôi mệt nhoài
    tired out
    mệt kiệt sức
    chán
    tôi đã chán xem truyền hình rồi, ta đi dạo một lúc đi
    (nghĩa xấu) quá quen thuộc, nhàm
    cũng những đề tài quen thuộc đó trở đi trở lại hằng năm

    * Các từ tương tự:
    tired out, tiredly, tiredness