Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
timeless
/'taimlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
timeless
/ˈtaɪmləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
timeless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bất tận, muôn thuở
the
timeless
universe
vũ trụ muôn thuở
không biến đổi theo thời gian
her
timeless
beauty
sắc đẹp không biến đổi theo thời gian của cô nàng
* Các từ tương tự:
timelessly
,
timelessness
adjective
staying beautiful or fashionable as time passes
The
dresses
that
she
designs
are
elegant
and
timeless.
the
timeless
beauty
of
the
sea
lasting forever
timeless [=
ageless
]
truths
/
wisdom
adjective
He was enraptured by the timeless beauty of the heavens
eternal
everlasting
immortal
undying
endless
unending
ceaseless
abiding
deathless
ageless
changeless
unchanged
immutable
unchanging
permanent
indestructible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content