Liên từ, Giới từ
như until
xem until
tôi sẽ giữ cái đó cho anh cho đến thứ hai
Danh từ
ngăn kéo để tiền (ở quầy hàng…)
have one's fingers in the till
xem finger
Động từ
(cũ)
cày cấy, trồng trọt