Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ticklish
/'tikli∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ticklish
/ˈtɪklɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ticklish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dễ bị nhột (người, bộ phận cơ thể)
khó giải quyết, phải tốn công sức vào đấy (vấn đề)
* Các từ tương tự:
ticklishly
,
ticklishness
adjective
[more ~; most ~]
sensitive and easily tickled
My
feet
are
very
ticklish.
I'm
very
ticklish.
difficult to deal with :requiring special care
Religion
can
be
a
very
ticklish [=
sensitive
,
touchy
]
subject
.
adjective
Power that relies on the sword has a ticklish basis
uncertain
unsteady
unsure
unstable
unsettled
fickle
touch-and-go
touchy
As the canoe drifted towards the waterfall, we found ourselves in a very ticklish predicament
delicate
precarious
risky
hazardous
dangerous
critical
thorny
fragile
awkward
Cornelia is a bit ticklish on the subject of her holiday plans
delicate
sensitive
hypersensitive
difficult
touchy
prickly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content