Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thug
/θʌg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thug
/ˈɵʌg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thug
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tên côn đồ
* Các từ tương tự:
thuggee
,
thuggery
,
thuggism
noun
plural thugs
[count] :a violent criminal
a
gang
of
thugs
He
was
beaten
and
robbed
by
street
thugs
.
* Các từ tương tự:
thuggery
noun
Some thugs roughed him up and took his wallet
hooligan
gangster
desperado
gunman
terrorist
hoodlum
robber
assassin
murderer
killer
cutthroat
ruffian
Mafioso
(
In
Paris
)
apache
tough
mugger
Technical
p'hansigar
Brit
rough
Slang
tough
hood
crook
hit
man
heavy
US
goon
Australian
larrikin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content