Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thriving
/'θvaiviɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thrive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thrive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng
sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh
Tính từ
giàu có, thịnh vượng
lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
verb
/ˈɵraɪv/ thrives; thrived or old-fashioned throve /ˈɵroʊv/; thrived also old-fashioned thriven /ˈɵrɪvən/; thriving /ˈɵraɪvɪŋ/
[no obj] :to grow or develop successfully :to flourish or succeed
Business
is
thriving
. [=
booming
]
The
region
thrived
[=
prospered
]
under
his
rule
.
plants
that
thrive [=
grow
well
]
in
the
desert
thrive on
[phrasal verb]
thrive on (something) :to do well in a situation in which you are given (a particular type of treatment)
She
thrives
on
attention
. :
to
benefit
from
(
something
,
especially
something
that
others
might
find
difficult
or
unpleasant
)
These
plants
seem
to
thrive
on
neglect
.
He
actually
thrives
on
stress
.
verb
They thrived in the invigorating mountain air
succeed
prosper
boom
advance
flourish
grow
bloom
burgeon
develop
wax
increase
fructify
ripen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content