Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự rộn ràng, sự rạo rực, sự hồi hộp
    a thrill of joy
    sự vui sướng rộn ràng
    the thrills and spills
    sự hồi hộp căng thẳng (khi xem một môn thể thao nguy hiểm)
    Động từ
    (dùng chủ yếu ở dạng bị động)
    làm rộn ràng, làm rạo rực, làm hồi hộp
    bộ phim làm khán giả hồi hộp
    tôi rạo rực trước sắc đẹp của nàng
    (with something) cảm thấy rộn ràng, cảm thấy rạo rực hồi hộp
    a film to make you thrill with excitement
    bộ phim làm anh rạo rực vì kích thích
    [be] thrilled to bits
    (khẩu ngữ) sướng rơn lên
    những món quà đã làm cho bọn trẻ sướng rơn lên

    * Các từ tương tự:
    thriller, thrilling