Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thinker
/'θiŋkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thinker
/ˈɵɪŋkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thinker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người suy nghĩ sâu sắc, nhà tư tưởng
noun
plural -ers
[count] a person who thinks in a specified way
an
original
/
quick
thinker
a person who studies ideas about knowledge, truth, etc. :philosopher
He
was
one
of
the
great
thinkers
of
his
time
.
noun
She has been looked on as one of the great thinkers of her time
sage
wise
man
savant
Nestor
Solomon
pundit
mastermind
philosopher
scholar
learned
person
mentor
expert
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content