Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Định từ
    mười
    ten to one
    rất có thể
    ten to one he'll be late
    rất có thể là anh ta tới trễ
    Danh từ
    con số mười

    * Các từ tương tự:
    ten pence, ten-, ten-gallon hat, ten-spot, ten-strike, tenability, tenable, tenableness, tenacious