Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
temperament
/'temprəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
temperament
/ˈtɛmprəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khí chất, tính khí
a
man
with
an
artistic
temperament
một người có khí chất nghệ sĩ
the
two
brothers
have
entirely
different
temperaments
hai anh em có tính khí hoàn toàn khác nhau
* Các từ tương tự:
temperamental
,
temperamentally
noun
plural -ments
the usual attitude, mood, or behavior of a person or animal [count]
She
has
a
nervous
temperament. [=
she
is
a
nervous
person
]
The
dogs
have
excellent
temperaments
. [=
dispositions
,
tempers
]
people
with
artistic
/
poetic
temperaments
[
noncount
]
The
two
women
were
opposite
in
temperament.
* Các từ tương tự:
temperamental
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content