Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

teenage /'ti:neidʒ/  

  • Tính từ
    [thuộc] tuổi thanh thiếu niên, [thuộc] tuổi thanh xuân
    trẻ ở tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19 tuổi)

    * Các từ tương tự:
    teenaged, teenager