Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác taxi-cab, Mỹ cab)
    xe tắc xi
    Động từ
    chạy trên đường băng; lướt trên mặt nước (phi cơ trước khi cất cánh)

    * Các từ tương tự:
    taxi-cab, taxi-dancer, taxi-driver, taxi-man, taxi-rank, taxi-stand, taxidermal, taxidermic, taxidermist