Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Tax base
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tax base
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kinh tế) Cơ sở thuế.
xem
TAXABLE INCOME
* Các từ tương tự:
Tax-base incomes Policy
noun
[noncount] :the amount of money or property that can be taxed within an area
an
area
with
a
large
tax
base
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content