Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [mắng] nhiếc; trêu chọc
    họ nhiếc nó là hèn nhát
    Danh từ
    (thường số nhiều)
    lời mắng nhiếc; nhận xét trêu chọc

    * Các từ tương tự:
    taunting, tauntingly