Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    miếng bịt đầu (dây giày…)
    nhãn (dán, gắn vào hàng hoá…)
    dán nhãn tên hàng vào
    chót đuôi (thú vật); túm lông (trên lưng cừu)
    từ ngữ nhấn mạnh như "that" trong câu
    ngạn ngữ
    ngạn ngữ La tinh
    Động từ
    (-gg)
    dán nhãn, gắn nhãn vào
    tag along [after (behind) with somebody]
    theo lẽo đẽo, theo sát gót (ai)
    tụi trẻ lẽo đẽo theo mẹ
    tag something on [to] something
    thêm vào, gắn vào
    lời tái bút ghi thêm vào cuối lá thư của cô nàng
    Danh từ
    (cách viết khác tig)
    trò chơi đuổi bắt (của trẻ em)

    * Các từ tương tự:
    tag day, tagetes, tagger, tagliatelle, tagmeme