Danh từ
    
    (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm)
    
    thiết bị, dụng cụ, đồ nghề
    
    fishing tackle
    
    đồ nghề đi đánh cá
    
    sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng)
    
    Động từ
    
    xử lý, giải quyết (một vấn đề, một công việc)
    
    
    
    đã đến lúc phải giải quyết bài tập ở nhà đây
    
    cướp bóng (bóng đá…); cản bóng đối phương (bóng bầu dục…)
    
    tackle somebody about (over) something
    
    nói (tâu) với ai về vấn đề gì
    
    
    
    mày đã tâu với anh mày câu chuyện ông ta nợ tiền tao lúc nào vậy?
    
 
                
