Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều syntheses)
    sự tổng hợp
    phát biểu một lý thuyết mới bằng cách tổng hợp nhiều lý thuyết trước đó
    produce rubber from petroleum by synthesis
    sản xuất cao su từ dầu mỏ bằng phương pháp tổng hợp

    * Các từ tương tự:
    synthesise, synthesiser, synthesist