Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swimmingly
/'swimiηli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swimmingly
/ˈswɪmɪŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swimmingly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Phó từ
(cũ, khẩu ngữ)
[một cách] suôn sẻ
everything's
going
swimmingly
mọi việc điều suôn sẻ
adverb
informal :very well
We
expect
everything
to
go
swimmingly.
adverb
The plan has gone swimmingly thus far
smoothly
easily
effortlessly
well
successfully
without
a
hitch
or
a
problem
like
a
dream
cosily
like
clockwork
without
difficulty
handily
readily
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content