Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swath
/swɔ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swath
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swath
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt
to cut a swath
(xem) cut
* Các từ tương tự:
swathe
noun
/ˈswɑːɵ/ or swathe /ˈswɑːð/ , pl swaths or swathes
[count] a long, wide strip of land
An
aerial
view
of
the
countryside
shows
wide
swathes
of
green
.
an area of grass or grain that has been cut or mowed
He
cut
a
swath
through
the
field
with
his
scythe
. -
often
used
figuratively
The
tornado
cut
a
swath
through
the
county
.
* Các từ tương tự:
swathe
noun
A flock of birds was feeding along the swath cut by the harvester
swathe
path
belt
strip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content