Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (khẩu ngữ, xấu)
    vênh váo
    cô ta vênh váo chỉ vì người ta bảo rằng tiểu luận của cô là bài hay nhất
    Danh từ
    (khẩu ngữ, xấu)
    sự vênh váo, cử chỉ phô trương
    đeo một cái đồng hồ đắt chỉ cốt để phô trương
    don't be such a swank!
    đừng có vênh váo như thế!

    * Các từ tương tự:
    swankiness, swanky