Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
SW
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
SW
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(radiô) (viết tắt của short wave)
sóng ngắn
(viết tắt của South-Western)
miền tây nam
SW
Australia
miền tây nam nước Úc
* Các từ tương tự:
swab
,
swabber
,
swaddle
,
swaddling clothes
,
swaddling-bands
,
swadesha
,
swadeshi
,
swadeshism
,
swag
abbreviation
southwest, southwestern
* Các từ tương tự:
swab
,
swaddle
,
swaddling clothes
,
swag
,
swagger
,
Swahili
,
swain
,
swallow
,
swam
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content