Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
surpassing
/sə:'pɑ:siη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
surpassing
/sɚˈpæsɪŋ/
/Brit səˈpɑːsɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
surpassing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
trội hơn
surpassing
beauty
vẻ đẹp trội hơn
* Các từ tương tự:
surpassingly
,
surpassingness
adjective
always used before a noun
formal :very great :to a much greater degree than others
a
woman
of
surpassing
grace
and
beauty
adjective
I could not believe the surpassing gall of the man
excessive
extraordinary
great
enormous
unrivalled
matchless
peerless
unmatched
unequalled
unsurpassed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content