Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
superfluous
/su:'pɜ:flʊəs/
/sju:'pɜ:flʊəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
superfluous
/sʊˈpɚfluwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
superfluous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thừa (quá mức cần thiết)
that
remark
was
superfluous
lời nhận xét đó là thừa
the
crowd
was
so
well-behaved
that
the
police
presence
was
superfluous
đám đông rất ltrật tự khiến sự có mặt của cảnh sát là thừa
* Các từ tương tự:
superfluously
,
superfluousness
adjective
[more ~; most ~] formal :beyond what is needed :not necessary
a
superfluous
word
/
detail
Further
discussion
seemed
superfluous.
adjective
The superfluous grain that remains unsold should be donated to third-world countries. They knew each other so well that words were superfluous between them
excessive
excess
superabundant
over-abundant
supererogatory
surplus
unneeded
uncalled-for
unnecessary
redundant
extra
needless
dispensable
gratuitous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content