Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bộ
    một bộ hai ghế bành và một xô-pha
    a suite of programs for a computer
    một bộ chương trình máy điện toán
    phòng trang bị đầy đủ;(Mỹ) căn hộ
    phòng cho cặp vợ chồng hưởng trăng mật
    (âm nhạc) tổ khúc
    đoàn, tùy tùng

    * Các từ tương tự:
    suited, -suited