Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

suggestive /sə'dʒestiv/  /səg'dʒestiv/

  • Tính từ
    gợi lên, làm liên tưởng
    an aroma suggestive of spring flowers
    hương vị làm liên tưởng đến những bông hoa mùa xuân
    khêu gợi, làm hứng tình
    he gave her a suggestive glanceand she blushed
    anh liếc nhìn chị một cách khêu gợi và chị đỏ mặt lên

    * Các từ tương tự:
    suggestively, suggestiveness