Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subvert
/sʌb'vɜ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subvert
/səbˈvɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subvert
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
lật đổ
subvert
the
monarchy
lật đổ chế độ quân chủ
làm biến chất, làm thành phản phúc
a
diplomat
subverted
by
foreign
power
một nhà ngoại giao bị biến chất do thế lực của nước ngoài
* Các từ tương tự:
subvertebral
,
subvertical
verb
-verts; -verted; -verting
[+ obj] formal
to secretly try to ruin or destroy a government, political system, etc.
They
conspired
to
subvert
the
government
.
to make (something) weaker or less effective
subvert [=
undermine
]
the
rule
of
law
trying
to
subvert
the
electoral
process
verb
The regime was subverted from within, not by outside forces
overthrow
ruin
destroy
undermine
topple
demolish
wreck
sabotage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content