Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lật đổ
    subvert the monarchy
    lật đổ chế độ quân chủ
    làm biến chất, làm thành phản phúc
    một nhà ngoại giao bị biến chất do thế lực của nước ngoài

    * Các từ tương tự:
    subvertebral, subvertical