Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subtract
/səb'trækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subtract
/səbˈtrækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subtract
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(toán học)
trừ
6
subtracted
from
9
is
3
9 trừ 3 còn 6
* Các từ tương tự:
subtracter
,
subtraction
,
subtractive
,
subtractor
verb
-tracts; -tracted; -tracting
to take (a number or amount) from another number or amount [+ obj]
usually + from
If
we
subtract 5
from
9,
we
get
4.
Subtract
the
expenses
from
your
income
. [
no
obj
]
The
children
are
learning
how
to
add
and
subtract. [=
to
perform
subtraction
] -
opposite
add
* Các từ tương tự:
subtraction
verb
First calculate the discount, then subtract it from the price
deduct
take
away
take
off
take
(
something
)
from
Nothing could subtract from the exhilaration of that moment
Sometimes
subtract
from
detract
(
from
)
diminish
take
away
(
from
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content