Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subsequently
/'sʌbsikwəntli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subsequently
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
sau đó
they
subsequently
heard
he
had
left
the
country
sau đó họ được biết rằng ông ta đã rời bỏ đất nước
adverb
Subsequently, the law was changed to protect witnesses
later
(
on
)
afterwards
or
US
also
afterward
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content