Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

subjective /səb'dʒektiv/  

  • Tính từ
    chủ quan
    a subjective impression
    một ấn tượng chủ quan
    a literary critic should not be too subjective in his approach
    nhà phê bình văn học không nên quá chủ quan trong cách tiếp cận của mình

    * Các từ tương tự:
    subjectively, subjectiveness