Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subaltern
/'sʌbəltən/
/sə'bɔ:ltern/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subaltern
/səˈbɑːltɚn/
/Brit ˈsʌbəltən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh)
sĩ quan dưới cấp đại úy
* Các từ tương tự:
subalternate
,
subalternation
noun
plural -terns
[count] :a junior officer in the British army
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content