Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strongly
/'strɒηli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] mạnh, [một cách] mạnh mẽ, [một cách] chắc, [một cách] vững
strongly
built
có thân hình khỏe mạnh
strongly-worded
protest
sự phản kháng lời lẽ mạnh mẽ
I
feel
strongly
that
tôi tin chắc rằng
* Các từ tương tự:
Strongly exogenous
,
Strongly stationary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content