Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    gây ấn tượng sâu sắc; nổi bật
    a striking idea
    một ý kiến gây ấn tượng sâu sắc
    a very striking young woman
    một thiếu phụ gây ấn tượng rất sâu sắc; một thiếu phụ rất xinh
    điểm giờ (đồng hồ)

    * Các từ tương tự:
    striking distance, strikingly, strikingness