Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stratum
/'strɑ:təm/
/Mỹ 'streitəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stratum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stratum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều strata)
địa tầng
tầng lớp (xã hội)
such
inequalities
are
found
on
all
strata
of
society
những bất bình đẳng như thế đều thấy có ở mọi tầng lớp xã hội
noun
/ˈstreɪtəm, Brit ˈstrɑːtəm/ , pl strata /ˈstreɪtə, Brit ˈstrɑːtə/
[count] one of usually many layers of a substance (such as rock)
a
rock
stratum
a
stratum
of
earth
a level of society made up of people of the same rank or position
Drug
abuse
is
a
problem
in
every
stratum
of
society
. =
Drug
abuse
is
a
problem
in
all
social
strata
.
noun
These coal strata have been mined for hundreds of years
layer
level
stratification
table
vein
seam
plane
She married someone from a higher stratum of society
level
caste
class
rank
station
standing
status
bracket
group
estate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content