Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strata
/'strɑ:tə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strata
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stratum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
số nhiều của stratum
* Các từ tương tự:
stratagem
,
stratal
,
stratameter
plural of stratum
* Các từ tương tự:
stratagem
noun
These coal strata have been mined for hundreds of years
layer
level
stratification
table
vein
seam
plane
She married someone from a higher stratum of society
level
caste
class
rank
station
standing
status
bracket
group
estate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content