Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stratagem
/'strætədʒəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stratagem
/ˈstrætəʤəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stratagem
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
mưu mẹo, mưu kế
a
cunning
stratagem
mưu mẹo xảo quyệt
noun
plural -gems
[count] formal :a trick or plan for deceiving an enemy or for achieving a goal
a
clever
stratagem
noun
What stratagem did they use to tempt you to attend this boring affair?
trick
artifice
device
dodge
subterfuge
lure
wile
ruse
plan
scheme
plot
intrigue
manoeuvre
ploy
tactic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content