Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cổ hoặc tu từ)
    bờ cát (biển, hồ, sông)
    Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    làm mắc cạn
    chiếc tàu bị mắc cạn trên một bãi cát
    con cá voi bị nước triều lên đẩy lên mắc cạn trên bờ
    Danh từ
    tao (dây thừng)
    sợi, sợi dây
    a strand of cotton hanging from the hem of a skirt
    một sợi bông dính lòng thòng ở gấu váy
    món tóc
    (nghĩa bóng) tình tiết phát triển (của cốt truyện)
    cuối truyện, nhà văn đã gom lại nhau tất cả tình tiết của cột truyện

    * Các từ tương tự:
    stranded, strander, stranding