Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cúi xuống
    chị ta cúi thấp xuống để nhìn dưới gầm giường
    stoop [downto pick something up
    cúi xuống để nhặt cái gì lên
    stoop one's head to get into the car
    cúi đầu xuống để bước vào xe
    còng lưng
    he is beginning to stoop with age
    ông ta bắt đầu còng lưng vì tuổi già
    stoop so low [as to do something]
    hạ thấp mình
    he tried to make me accept a bribe- I hope I would never stoop so low
    anh ta cố làm cho tôi nhận của hối lộ, tôi hy vọng rằng tôi không bao giờ hạ thấp mình xuống đến thế
    stoop to something (doing something)
    hạ thấp phẩm giá
    I would never stoop to cheating
    tôi chẳng bao giờ hạ thấp phẩm giá đi làm chuyện lừa gạt người
    Danh từ
    sự khom người; dáng khóm người
    walk with a light stoop
    đi dáng hơi khom người

    * Các từ tương tự:
    stoop-shouldered, stoopingly